Có 4 kết quả:
百废俱兴 bǎi fèi jù xīng ㄅㄞˇ ㄈㄟˋ ㄐㄩˋ ㄒㄧㄥ • 百废具兴 bǎi fèi jù xīng ㄅㄞˇ ㄈㄟˋ ㄐㄩˋ ㄒㄧㄥ • 百廢俱興 bǎi fèi jù xīng ㄅㄞˇ ㄈㄟˋ ㄐㄩˋ ㄒㄧㄥ • 百廢具興 bǎi fèi jù xīng ㄅㄞˇ ㄈㄟˋ ㄐㄩˋ ㄒㄧㄥ
bǎi fèi jù xīng ㄅㄞˇ ㄈㄟˋ ㄐㄩˋ ㄒㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all neglected tasks are being undertaken (idiom)
(2) work is now underway
(2) work is now underway
Bình luận 0
bǎi fèi jù xīng ㄅㄞˇ ㄈㄟˋ ㄐㄩˋ ㄒㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 百廢俱興|百废俱兴[bai3 fei4 ju4 xing1]
Bình luận 0
bǎi fèi jù xīng ㄅㄞˇ ㄈㄟˋ ㄐㄩˋ ㄒㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all neglected tasks are being undertaken (idiom)
(2) work is now underway
(2) work is now underway
Bình luận 0
bǎi fèi jù xīng ㄅㄞˇ ㄈㄟˋ ㄐㄩˋ ㄒㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 百廢俱興|百废俱兴[bai3 fei4 ju4 xing1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0